Lãi suất thẻ tín dụng là gì? Các loại phí phạt khi trả chậm thẻ tín dụng

Thẻ tín dụng là một công cụ tài chính tiện lợi, nhưng nếu không sử dụng hợp lý, bạn có thể phải đối mặt với các khoản lãi suất và phí phạt. Vậy lãi suất thẻ tín dụng là gì và nó ảnh hưởng như thế nào đến người dùng? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thẻ tín dụng lãi suất bao nhiêu, các loại phí phạt khi trả chậm, và cách tránh những rủi ro tài chính không đáng có. Hãy tìm hiểu để sử dụng thẻ tín dụng một cách thông minh và hiệu quả nhất. Hãy cùng Trà My Credit tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau đây.

Lãi suất thẻ tín dụng là gì?

Lãi suất thẻ tín dụng là khoản tiền bạn phải trả cho ngân hàng hoặc tổ chức phát hành thẻ khi không thanh toán hết số dư nợ trong kỳ hạn. Hiểu một cách đơn giản, nếu bạn chi tiêu bằng thẻ tín dụng và không hoàn trả đầy đủ số tiền đã chi trong thời gian miễn lãi, ngân hàng sẽ tính lãi trên số dư chưa thanh toán.

Câu hỏi “thẻ tín dụng lãi suất bao nhiêu” phụ thuộc vào nhiều yếu tố như ngân hàng phát hành, loại thẻ, và chính sách cụ thể. Hiện nay, mức lãi suất thẻ tín dụng thường dao động từ 15% đến 30% mỗi năm.

Một số thẻ tín dụng cao cấp có thể có mức lãi suất ưu đãi hơn, trong khi các thẻ phổ thông thường có lãi suất cao hơn. Việc nắm rõ mức lãi suất này rất quan trọng để bạn có kế hoạch chi tiêu và trả nợ hợp lý, tránh phải chịu thêm chi phí từ các khoản nợ tồn đọng.

Xem thêm:

Lãi suất ngân hàng Ocean Bank

Xem thêm:

Đáo hạn thẻ tín dụng Sacombank

Lãi suất thẻ tín dụng là gì?
Lãi suất thẻ tín dụng là gì?

Cách tính lãi thẻ tín dụng đơn giản nhất

Lãi suất rút tiền mặt thẻ tín dụng tại ATM

Khi thực hiện giao dịch rút tiền mặt tại ATM bằng thẻ tín dụng, khách hàng có thể rút tối đa 100% hạn mức được cấp tùy theo loại thẻ đang sử dụng. Phí rút tiền thường vào khoảng 4% tổng giá trị giao dịch, trong khi lãi suất rút tiền mặt dao động từ 20% đến 30% mỗi năm. Phí và lãi suất sẽ được tính từ thời điểm giao dịch phát sinh.

Công thức tính lãi:

Tiền lãi = Số tiền rút x Lãi suất / 365 x Số ngày tính từ thời điểm rút

Ví dụ:

Ngày 10/4: Rút 7.000.000 đồng Ngày 20/4: Rút 3.000.000 đồng

Tính lãi và phí vào ngày 15/5:

Tiền lãi (từ 10/4 đến 15/5): 7.000.000 x 20% / 365 x 35 = 134.247 đồng Tiền lãi (từ 20/4 đến 15/5): 3.000.000 x 20% / 365 x 25 = 41.095 đồng Tổng phí rút tiền: 7.000.000 x 4% + 3.000.000 x 4% = 400.000 đồng

Xem thêm  Những điều cần biết về hạn mức rút tiền mặt thẻ tín dụng

Số tiền cần thanh toán vào ngày 15/5:

10.000.000 + 134.247 + 41.095 = 10.175.342 đồng

Lưu ý: Lãi suất và phí nêu trên chỉ mang tính tham khảo.

Các loại lãi suất thẻ tín dụng
Các loại lãi suất thẻ tín dụng

Lãi suất khi mất điều kiện miễn lãi

Khi thanh toán thẻ tín dụng, khách hàng không cần phải thanh toán toàn bộ dư nợ vì ngân hàng luôn quy định tỷ lệ thanh toán tối thiểu từ 1% đến 7% tùy theo từng khách hàng cụ thể. Với việc chỉ cần thanh toán tối thiểu đúng hạn, khách hàng hoàn toàn không bị ảnh hưởng nợ xấu và có thể yên tâm về lịch sử tín dụng. Tuy nhiên, nếu chỉ thanh toán dư nợ tối thiểu, dư nợ còn lại sẽ bị tính lãi ở kỳ sao kê tiếp theo.

Công thức tính lãi:

Tiền lãi = Dư nợ sao kê x Lãi suất/365 x Số ngày tính lãi vay.

Ví dụ:

  • Chu kỳ sao kê: 20/4
  • Hạn thanh toán: 55 ngày kể từ ngày có sao kê

Diễn biến giao dịch:

  • 10/4: Thanh toán hóa đơn 5.000.000 VND.
  • 20/4: Mua sắm 5.000.000 VND.
  • 14/5: Thanh toán Dư nợ tối thiểu: 500.000 VND
  • 15/6: Thanh toán Dư nợ còn lại 9.500.000 VND.

Vì khách hàng thanh toán tối thiểu, ngân hàng vẫn ghi nhận khách hàng đúng hạn nhưng giao dịch sẽ có lãi phát sinh từ ngày giao dịch đến ngày khách hàng thanh toán hết dư nợ.

Tính toán lãi phát sinh:

  • Lãi từ 10/4 – 19/4: 5.000.000 x 30%/365 x 31 = 41.095 VND.
  • Lãi từ 20/4 – 14/5: 10.000.000 x 30%/365 x 24 = 197.260 VND.
  • Lãi từ 15/5 – 15/6: 9.500.000 x 30%/365 x 31 = 242.055 VND.

Tổng số tiền lãi phải trả: 480.410 VND

Khoản lãi sẽ được thể hiện trong từng kỳ sao kê của khách hàng. Cụ thể, khoản lãi thứ nhất sẽ thể hiện trong sao kê ngày 20/5, khoản lãi thứ hai sẽ thể hiển trong sao kê ngày 20/6.

Thẻ tín dụng lãi suất bao nhiêu?

Dưới đây là bảng tổng hợp lãi suất the tín dụng các ngân hàng 2023, bạn tham khảo nhé:

Ngân hàng Phí rút tiền mặt Lãi suất khi rút tiền mặt Phí phạt thanh toán dư nợ chậm Lãi suất thanh toán dư nợ chậm
Techcombank 2 – 4% 19,8 – 38,8%/ năm 5% 19,8 – 38,8%/ năm
MB Bank 3 – 4% 12 – 22,9%/ năm 6% 12 – 22,9%/ năm
HSBC 4% 33%/ năm 4% 33%/ năm
VIB 4%   14,64 – 35,52%/ năm 4% 14,64 – 35,52% /năm
BIDV 3% 11,5 – 18%/ năm 4% 11,5 – 18%/ năm
Vietcombank 3,64% 15 – 18%/ năm 3% 15 – 18%/ năm
VPBank 4% 28,68 – 45%/ năm 5% 28,68 – 45%/ năm
Lưu ý: Biểu phí và lãi suất của thẻ tín dụng có thể thay đổi tùy theo chính sách từng thời kỳ của ngân hàng.

 

Các loại phí phạt khi trả chậm thẻ tín dụng

Khi sử dụng thẻ tín dụng, ngoài lãi suất, người dùng còn có thể phải đối mặt với nhiều loại phí phạt nếu thanh toán chậm so với kỳ hạn quy định. Vậy những loại phí phạt nào bạn cần biết để tránh những chi phí không cần thiết? Cùng tìm hiểu chi tiết và giải đáp câu hỏi “thẻ tín dụng lãi suất bao nhiêu” trong bài viết dưới đây.

Xem thêm  Phí đáo hạn thẻ tín dụng - Những điều nhất định phải biết

Phí trả chậm

Phí trả chậm là loại phí phổ biến nhất khi bạn không thanh toán tối thiểu hoặc toàn bộ số dư nợ thẻ tín dụng đúng hạn. Mức phí này thường được tính dựa trên một tỷ lệ phần trăm của số tiền chưa thanh toán hoặc một mức phí cố định tùy theo quy định của ngân hàng. Thông thường, mức phí trả chậm dao động từ 3% đến 6% tổng số dư nợ, nhưng không dưới mức tối thiểu quy định, có thể là 100.000 – 200.000 VND.

Lãi suất phạt do trả chậm

Ngoài phí trả chậm, bạn cũng sẽ bị tính lãi suất phạt khi không thanh toán đúng hạn. Thẻ tín dụng lãi suất bao nhiêu trong trường hợp này sẽ phụ thuộc vào loại thẻ và ngân hàng phát hành, nhưng mức lãi suất phạt có thể cao hơn mức lãi suất mua sắm thông thường. Lãi suất này sẽ được tính trên số dư chưa thanh toán từ ngày đầu tiên sau kỳ hạn thanh toán cho đến khi bạn hoàn tất thanh toán.

Phí vượt hạn mức tín dụng

Khi bạn chi tiêu vượt quá hạn mức tín dụng được cấp, ngân hàng sẽ áp dụng một khoản phí phạt gọi là phí vượt hạn mức. Mức phí này thường được quy định ở một tỷ lệ phần trăm nhất định của số tiền vượt hạn mức hoặc một khoản cố định, có thể dao động từ 100.000 VND đến 500.000 VND tùy từng ngân hàng.

Phí rút tiền mặt

Ngoài ra, nếu bạn sử dụng thẻ tín dụng để rút tiền mặt, ngân hàng sẽ tính một khoản phí cao, thường là từ 3% đến 5% số tiền rút, cùng với lãi suất rút tiền mặt – thường cao hơn lãi suất mua sắm. Điều này có nghĩa là ngoài việc trả phí phạt khi trả chậm, bạn còn phải chịu thêm chi phí lớn từ việc sử dụng chức năng này.

Vì sao nên hạn chế việc trả chậm thẻ tín dụng?

Việc trả chậm thẻ tín dụng có thể dẫn đến nhiều hậu quả tài chính không mong muốn. Khi không thanh toán đầy đủ và đúng hạn, bạn sẽ phải chịu nhiều loại phí và lãi suất, khiến chi phí sử dụng thẻ tăng lên đáng kể. Vậy tại sao bạn nên hạn chế việc trả chậm thẻ tín dụng? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết và trả lời câu hỏi “thẻ tín dụng lãi suất bao nhiêu” khi gặp tình trạng này.

Lãi suất tăng cao

Một trong những lý do chính để tránh trả chậm là lãi suất thẻ tín dụng sẽ tăng cao. Thẻ tín dụng lãi suất bao nhiêu phụ thuộc vào ngân hàng và loại thẻ bạn đang sử dụng, nhưng thường dao động từ 15% đến 30% mỗi năm. Khi bạn không thanh toán đầy đủ số dư nợ trong kỳ sao kê, lãi suất sẽ được tính trên số dư chưa thanh toán, khiến khoản nợ của bạn tăng lên nhanh chóng. Việc này không chỉ khiến bạn mất kiểm soát chi tiêu mà còn làm tăng áp lực tài chính.

Xem thêm  [24/24] Đáo hạn thẻ tín dụng Sacombank mức phí ưu đãi nhất

Phí trả chậm cao

Phí trả chậm là một khoản phạt mà ngân hàng áp dụng khi bạn không thanh toán tối thiểu đúng hạn. Khoản phí này có thể dao động từ 3% đến 6% tổng số dư nợ, cộng với số tiền tối thiểu mà bạn phải thanh toán. Điều này có nghĩa là bạn sẽ phải trả thêm một khoản tiền lớn chỉ vì chậm trễ thanh toán, gây lãng phí và tăng thêm gánh nặng tài chính.

Ảnh hưởng đến điểm tín dụng

Việc trả chậm thẻ tín dụng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến điểm tín dụng của bạn. Điểm tín dụng là chỉ số quan trọng mà các tổ chức tài chính dùng để đánh giá khả năng thanh toán và uy tín của bạn khi vay vốn hoặc sử dụng các dịch vụ tài chính khác. Nếu điểm tín dụng của bạn giảm, bạn có thể gặp khó khăn khi muốn vay tiền hoặc mở thẻ tín dụng mới trong tương lai.

Thẻ tín dụng lãi suất bao nhiêu?
Thẻ tín dụng lãi suất bao nhiêu?

Khó khăn trong quản lý nợ

Trả chậm thẻ tín dụng không chỉ dẫn đến việc gia tăng nợ nần mà còn khiến bạn khó khăn trong việc kiểm soát và quản lý các khoản nợ của mình. Khi lãi suất và phí phạt cộng dồn, bạn có thể nhanh chóng rơi vào tình trạng nợ chồng nợ. Điều này sẽ tạo ra áp lực lớn và có thể gây ra căng thẳng tài chính lâu dài.

Giảm lợi ích từ thẻ tín dụng

Khi bạn sử dụng thẻ tín dụng đúng cách, bạn có thể tận dụng được nhiều lợi ích như tích điểm thưởng, ưu đãi mua sắm, hoặc hoàn tiền. Tuy nhiên, việc trả chậm sẽ khiến những lợi ích này trở nên vô nghĩa vì bạn phải chi trả quá nhiều cho lãi suất và phí phạt. Việc kiểm soát chi tiêu và thanh toán đúng hạn sẽ giúp bạn tận dụng tối đa các ưu đãi từ thẻ tín dụng.

Xem thêm:

Top 3 thẻ tín dụng hoàn tiền nhiều nhất

Xem thêm:

Ưu đãi thẻ tín dụng VIB

Như vậy thông qua bài viết trên, Trà My Credit đã chia sẻ thông tin giúp bạn trả lời được câu hỏi “thẻ tín dụng lãi suất bao nhiêu?” Và các loại phí phạt khi trả chậm thẻ tín dụng. Nếu quý khách có nhu cầu đáo hạn và rút tiền thẻ tín dụng, hãy liên hệ với Trà My Credit theo hotline 0886.043.622 – 0888.388.996 hoặc inbox qua fanpage Dịch vụ thẻ Trà My Credit để được hỗ trợ nhanh nhất nhé

trà my

Xin chào bạn ! Tôi là Trà My, tôi có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính, đặc biệt là lĩnh vực tài chính cá nhân và thẻ tín dụng. Sau nhiều năm làm việc, nhận biết được sự khó khăn trong việc đáo hạn thẻ tín dụng và rút tiền thẻ tín dụng, tôi thành lập Trà My Credit với mong muốn cung cấp dịch vụ uy tín, chuyên nghiệp về thẻ tín dụng, giúp khách hàng giải quyết vấn đề tài chính cá nhân nhanh gọn và tiết kiệm.